🔍 Search: BỊ NHỒI MÁU
🌟 BỊ NHỒI MÁU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경색되다
(梗塞 되다)
Động từ
-
1
소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다.
1 BỊ TRỞ NGẠI, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự trao đổi bị vướng mắc và không thành. -
2
혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않다.
2 BỊ NHỒI MÁU: Máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.
-
1
소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다.